<em><noscript><img width=

Yutaka Hatta

Yutaka Hatta (sn. 1930, Nhật Bản) bắt đầu sự nghiệp hội họa từ đầu thập niên 1950. Dù mất thị lực vào những năm 1980, ông vẫn kiên trì sáng tác bằng cách khai thác các giác quan khác như thính giác và xúc giác. Là thành viên chủ chốt của Hokubi Bunka Kyokai (Hiệp hội Văn hóa Hokubi), Hatta tiếp tục giữ vai trò dẫn dắt ngay cả sau khi tổ chức giải thể, nhấn mạnh tầm quan trọng của các phong trào nghệ thuật và văn hóa tại khu vực nông thôn Nhật Bản.

Sau Thế chiến II, hàng loạt phong trào nghệ thuật tiên phong nở rộ ở các đô thị lớn, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ làn sóng tư tưởng và thông tin du nhập từ phương Tây. Trái lại, Hatta chủ trương tìm kiếm một ngôn ngữ biểu đạt độc lập, tách khỏi các xu hướng phổ biến, với mong muốn kiến tạo một hình thái nghệ thuật mới lấy hội họa làm nền tảng và chất liệu bản địa làm điểm tựa. Từ giữa những năm 1960, ông từ bỏ các chất liệu truyền thống như toan, sơn và cọ, chuyển sang sử dụng bìa nén, kim loại, khắc tạo nên các cấu trúc hình học dựa trên vòng tròn – gợi nhắc đến các họa tiết và phù hiệu cổ của Nhật Bản. Bằng việc dùng khoan và đục khắc lên bề mặt, Hatta đã phát triển một kỹ thuật mang dấu ấn riêng, nơi cảm giác vô cơ của hình học đối thoại cùng chất hữu cơ của vật chất.

Tác phẩm của Hatta được ghi nhận rộng rãi qua nhiều giải thưởng và triển lãm, tiêu biểu như Giải Ba Giải Nghệ thuật Shell lần thứ 9 (1965) triển lãm Trends in Contemporary Japanese Painting and Sculpture tại The Kyoto Annex Museum of The National Museum of Modern Art, Tokyo (1966). Kể từ khi sáng tác bằng thính giác và xúc giác, ông đã tạo nên những bức tranh tràn đầy năng lượng và sắc màu, được dẫn dắt bởi âm thanh của từng giọt sơn rơi – nơi yếu tố ngẫu nhiên và khả năng kiểm soát hòa quyện tinh tế. Cho đến nay, Hatta vẫn tiếp tục thực hành nghệ thuật với trọng tâm là tính vật chất và xúc giác, đặc biệt thông qua việc sử dụng kozo – nguyên liệu thô làm nên giấy dâu tằm truyền thống của Nhật Bản